LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Clanging
/klˈæŋɪŋ/
/ˈkɫæŋɪŋ/
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "clanging"
clanging
TÍNH TỪ
01
có âm thanh giống như va vào hai vật kim loại
having a loud, sharp, and resonant sound, often characterized by the collision or striking of metal objects
clangorous
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App