Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
clangorous
01
vang dội, kim loại
producing a loud, harsh, and metallic sound
Các ví dụ
The clangorous sound of the bell signaled the end of recess.
Âm thanh vang dội của chuông báo hiệu giờ ra chơi kết thúc.
The clangorous crash of pots and pans startled the sleeping cat.
Tiếng ầm ĩ của nồi và chảo làm con mèo đang ngủ giật mình.
Cây Từ Vựng
clangorous
clangor
clang



























