Circumnavigation
volume
British pronunciation/sˌɜːkəmnˌævɪɡˈe‍ɪʃən/
American pronunciation/sˌɜːkəmnˌævɪɡˈeɪʃən/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "circumnavigation"

Circumnavigation
01

vòng quanh, chu du vòng quanh

he act of traveling all the way around something, usually the Earth, by boat, airplane, or other means of transportation

circumnavigation

n

circumnavigate

v
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store