Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
circumspect
01
thận trọng, cẩn thận
very cautious before doing something to avoid potential problems or consequences
Các ví dụ
The CEO was circumspect about the new partnership, carefully weighing various risks and benefits before approving the deal.
Giám đốc điều hành đã thận trọng về quan hệ đối tác mới, cân nhắc cẩn thận các rủi ro và lợi ích khác nhau trước khi phê duyệt thỏa thuận.
As a new driver, she adopted a circumspect style, taking her time and assessing conditions fully at intersections.
Là một tài xế mới, cô ấy đã áp dụng phong cách thận trọng, dành thời gian và đánh giá đầy đủ điều kiện tại các ngã tư.
Cây Từ Vựng
circumspectly
circumspect



























