Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Circumference
01
chu vi, đường viền
the distance around the external boundary of something
Các ví dụ
The athlete completed a lap around the track, covering the entire circumference in record time.
Vận động viên đã hoàn thành một vòng quanh đường chạy, bao phủ toàn bộ chu vi trong thời gian kỷ lục.
To estimate the size of the pond, we measured the circumference using a measuring tape.
Để ước lượng kích thước của cái ao, chúng tôi đã đo chu vi bằng một cái thước dây.
02
chu vi
(geometry) the length of the external boundary of a curved shape, especially a circle
Các ví dụ
The formula for finding the circumference of a sphere involves multiplying the diameter by π ( pi ).
Công thức tìm chu vi của một hình cầu liên quan đến việc nhân đường kính với π (pi).
In geometry class, we learned how to find the circumference of various geometric shapes.
Trong lớp hình học, chúng tôi đã học cách tìm chu vi của các hình dạng hình học khác nhau.
03
chu vi, đường viền
the boundary line encompassing an area or object
Cây Từ Vựng
circumference
circumfer



























