Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Cider
Các ví dụ
She enjoyed a chilled glass of apple cider on a crisp autumn day.
Cô ấy thưởng thức một ly rượu táo lạnh vào một ngày thu mát mẻ.
The brewery offered several varieties of hard cider, each with a unique flavor profile.
Nhà máy bia cung cấp nhiều loại rượu táo mạnh, mỗi loại có hương vị độc đáo riêng.



























