cider
ci
ˈsaɪ
sai
der
dɜr
dēr
British pronunciation
/sˈa‌ɪdɐ/
cyder

Định nghĩa và ý nghĩa của "cider"trong tiếng Anh

01

rượu táo, đồ uống có cồn làm từ táo nghiền

an alcoholic drink made from crushed apples
Wiki
cider definition and meaning
example
Các ví dụ
She enjoyed a chilled glass of apple cider on a crisp autumn day.
Cô ấy thưởng thức một ly rượu táo lạnh vào một ngày thu mát mẻ.
The brewery offered several varieties of hard cider, each with a unique flavor profile.
Nhà máy bia cung cấp nhiều loại rượu táo mạnh, mỗi loại có hương vị độc đáo riêng.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store