Cicatrice
volume
British pronunciation/sˈɪkatɹɪs/
American pronunciation/sˈɪkætɹɪs/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "cicatrice"

Cicatrice
01

vết sẹo

a mark left (usually on the skin) by the healing of injured tissue
cicatrice definition and meaning
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store