Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
ciliated
01
có lông mao, được trang bị lông rung
having fine, hairlike projections called cilia along a margin or surface
Các ví dụ
The ciliated cells in the respiratory tract help sweep out mucus and debris.
Các tế bào có lông mao trong đường hô hấp giúp quét sạch chất nhầy và mảnh vụn.
Paramecia are ciliated organisms that use their cilia for movement.
Trùng đế giày là những sinh vật có lông roi sử dụng lông roi của chúng để di chuyển.



























