ciliated
ci
ˈsɪ
si
lia
ˌlɪeɪ
liei
ted
tid
tid
British pronunciation
/sˈɪlɪˌeɪtɪd/

Định nghĩa và ý nghĩa của "ciliated"trong tiếng Anh

ciliated
01

có lông mao, được trang bị lông rung

having fine, hairlike projections called cilia along a margin or surface
example
Các ví dụ
The ciliated cells in the respiratory tract help sweep out mucus and debris.
Các tế bào có lông mao trong đường hô hấp giúp quét sạch chất nhầy và mảnh vụn.
Paramecia are ciliated organisms that use their cilia for movement.
Trùng đế giày là những sinh vật có lông roi sử dụng lông roi của chúng để di chuyển.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store