Chortle
volume
British pronunciation/t‍ʃˈɔːtə‍l/
American pronunciation/ˈtʃɔɹtəɫ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "chortle"

to chortle
01

cười khẽ, cười nhẹ

laugh quietly or with restraint
to chortle definition and meaning
Chortle
01

tiếng cười khẽ, cười thầm

a soft partly suppressed laugh
chortle definition and meaning
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store