Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Chocolate
Các ví dụ
The cake was adorned with chocolate shavings, making it irresistible to chocolate lovers.
Chiếc bánh được trang trí với những vụn sô cô la, khiến nó trở nên không thể cưỡng lại đối với những người yêu thích sô cô la.
The rich and creamy hot chocolate warmed us up on a chilly winter evening.
Sô cô la nóng giàu và kem đã sưởi ấm chúng tôi vào một buổi tối mùa đông lạnh giá.
1.1
sô cô la nóng
a type of hot drink made from cocoa powder, milk, and sugar
02
sô cô la
a sweet, solid or semi-solid food made from cocoa, often shaped into bars or pieces
Các ví dụ
She brought chocolates for everyone at the office.
Cô ấy mang sô cô la cho mọi người trong văn phòng.
She handed me a chocolate as a gift for my birthday.
Cô ấy đưa cho tôi một sô cô la như một món quà sinh nhật.
chocolate
Các ví dụ
The sofa in the living room was a luxurious chocolate color.
Chiếc ghế sofa trong phòng khách có màu sô cô la sang trọng.
Her eyes had a deep chocolate warmth, drawing you in.
Đôi mắt cô ấy có một sự ấm áp sâu lắng màu sô cô la, thu hút bạn.



























