Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to chat up
[phrase form: chat]
01
tán tỉnh, bắt chuyện
to talk with someone in a playful or romantic way to explore a potential connection
Các ví dụ
He confidently chatted up the stranger, making her laugh.
Anh ấy tự tin tán tỉnh người lạ, khiến cô ấy cười.
He tried to chat the girl up at the party.
Anh ấy cố gắng tán tỉnh cô gái tại bữa tiệc.
02
tán tỉnh, cố gắng thuyết phục
to talk to someone with the intention of persuading them
Các ví dụ
He tried to chat the idea up during the meeting.
Anh ấy đã cố gắng tán tỉnh ý tưởng trong cuộc họp.
She chatted up the advantages of the new software in the report.
Cô ấy ca ngợi những ưu điểm của phần mềm mới trong báo cáo.



























