Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Character
01
tính cách, nhân cách
the set of mental qualities that make a certain person different from others
Các ví dụ
Because of his honest character, people trust him implicitly.
Vì tính cách trung thực của anh ấy, mọi người tin tưởng anh ấy một cách tuyệt đối.
He impresses everyone with his hardworking character.
Anh ấy gây ấn tượng với mọi người bằng tính cách chăm chỉ của mình.
02
nhân vật, người hùng
a person or an animal represented in a book, play, movie, etc.
Các ví dụ
Harry Potter is a beloved character in the fantasy series by J.K. Rowling.
Harry Potter là một nhân vật được yêu thích trong loạt truyện giả tưởng của J.K. Rowling.
The lion in The Chronicles of Narnia is a noble character.
Con sư tử trong Biên niên sử Narnia là một nhân vật cao quý.
2.1
nhân vật, vai diễn
a role or part played by an actor, performer, voice actor, etc.
Các ví dụ
Robert Downey Jr. portrayed the character of Tony Stark in Iron Man.
Robert Downey Jr. đã thủ vai nhân vật Tony Stark trong Iron Man.
Meryl Streep took on the character of Margaret Thatcher in The Iron Lady.
Meryl Streep đảm nhận vai diễn Margaret Thatcher trong The Iron Lady.
Các ví dụ
His honesty is a key character trait that everyone admires.
Sự trung thực của anh ấy là một đặc điểm tính cách quan trọng mà mọi người đều ngưỡng mộ.
Her adventurous spirit is a defining character trait.
Tinh thần phiêu lưu của cô ấy là một nét tính cách đặc trưng.
04
nhân vật, tính cách
a person who has special qualities and behaviors that make them different from others
05
thư giới thiệu, lời khuyên
a formal recommendation by a former employer to a potential future employer describing the person's qualifications and dependability
06
danh tiếng, danh dự
good repute
07
đặc tính, tính trạng
(genetics) an attribute (structural or functional) that is determined by a gene or group of genes
08
ký tự, biểu tượng
a specific symbol, letter, or grapheme used to represent a sound, word, or concept in written language
to character
01
khắc, ghi
engrave or inscribe characters on
Cây Từ Vựng
characterize
characterless
character



























