Charabanc
volume
British pronunciation/t‍ʃˈæɹɐbˌɑːnk/
American pronunciation/tʃˈæɹɐbˌænk/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "charabanc"

Charabanc
01

xe buýt

a vehicle carrying many passengers; used for public transport
charabanc definition and meaning
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store