Chaplain
volume
British pronunciation/t‍ʃˈæplɪn/
American pronunciation/ˈtʃæpɫən/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "chaplain"

Chaplain
01

a clergyman ministering to some institution

example
Ví dụ
examples
After earning his MDiv, David served as a chaplain in a hospital for several years.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store