champ
champ
ʧæmp
chāmp
British pronunciation
/t‍ʃˈæmp/

Định nghĩa và ý nghĩa của "champ"trong tiếng Anh

01

nhà vô địch, người chiến thắng

someone who has won first place in a competition
to champ
01

nhai ồn ào, nhai một cách mạnh mẽ

to chew energetically or noisily
example
Các ví dụ
He started to champ on the crunchy popcorn at the movies.
Anh ấy bắt đầu nhai ngô rang giòn trong rạp chiếu phim.
The hungry dog began to champ on the delicious bone.
Con chó đói bắt đầu nhai xương ngon lành.
02

nóng lòng, đập móng

chafe at the bit, like horses
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store