Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Champ
01
nhà vô địch, người chiến thắng
someone who has won first place in a competition
to champ
01
nhai ồn ào, nhai một cách mạnh mẽ
to chew energetically or noisily
Các ví dụ
He started to champ on the crunchy popcorn at the movies.
Anh ấy bắt đầu nhai ngô rang giòn trong rạp chiếu phim.
The hungry dog began to champ on the delicious bone.
Con chó đói bắt đầu nhai xương ngon lành.
02
nóng lòng, đập móng
chafe at the bit, like horses



























