Champ
volume
British pronunciation/t‍ʃˈæmp/
American pronunciation/ˈtʃæmp/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "champ"

01

nhà vô địch

someone who has won first place in a competition
to champ
01

nhai ồn ào

to chew energetically or noisily
02

nhai

chafe at the bit, like horses
example
Ví dụ
examples
Keep it up champ!
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store