LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Champ
/tʃˈæmp/
/ˈtʃæmp/
Noun (1)
Verb (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "champ"
Champ
DANH TỪ
01
sự nhai
someone who has won first place in a competition
champion
title-holder
to champ
ĐỘNG TỪ
01
gặm hàm thiếc
to chew energetically or noisily
chomp
02
gặm hàm thiếc
chafe at the bit, like horses
Ví dụ
Keep
it
up
champ
!
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App