LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Champ
/tʃˈæmp/
/ˈtʃæmp/
Noun (1)
Verb (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "champ"
Champ
DANH TỪ
01
nhà vô địch
, người chiến thắng
someone who has won first place in a competition
to champ
ĐỘNG TỪ
01
nhai ồn ào
, gặm nhấm
to chew energetically or noisily
02
nhai
, cào xước
chafe at the bit, like horses
champ
n
Ví dụ
Keep
it
up
champ
!
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App