Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
chagrined
01
xấu hổ, bối rối
feeling embarrassed or distressed due to failure or disappointment
Các ví dụ
After forgetting her lines during the play, the actress could n't hide her chagrined expression as the audience noticed the stumble.
Sau khi quên lời thoại trong vở kịch, nữ diễn viên không thể che giấu biểu cảm bối rối của mình khi khán giả nhận ra sự vấp ngã.
As the chef presented the dish to the critic, he could n't mask his chagrined reaction when the critic expressed disappointment with the flavors.
Khi đầu bếp trình bày món ăn cho nhà phê bình, anh ta không thể che giấu phản ứng bực bội của mình khi nhà phê bình bày tỏ sự thất vọng với hương vị.
Cây Từ Vựng
chagrined
chagrin



























