Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Certainty
Các ví dụ
Her certainty in her ability to complete the marathon came from months of dedicated training.
Sự chắc chắn của cô ấy về khả năng hoàn thành cuộc đua marathon đến từ nhiều tháng luyện tập chăm chỉ.
The scientist presented the results with certainty, as the experiments had been thoroughly tested.
Nhà khoa học đã trình bày kết quả với sự chắc chắn, vì các thí nghiệm đã được kiểm tra kỹ lưỡng.
02
sự chắc chắn, hiển nhiên
a situation or fact that is absolutely clear and cannot be questioned or altered
Các ví dụ
The project 's completion by next month is a certainty.
Việc hoàn thành dự án vào tháng tới là một điều chắc chắn.
With all the preparations in place, the event is now a certainty.
Với tất cả các chuẩn bị đã sẵn sàng, sự kiện giờ đây là một sự chắc chắn.
Cây Từ Vựng
uncertainty
certainty
certain



























