ceremonially
ce
ˌsɛ
se
re
ri
mo
ˈmoʊ
mow
nia
nɪə
niē
lly
li
li
British pronunciation
/sˌɛɹɪmˈə‍ʊnɪəli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "ceremonially"trong tiếng Anh

ceremonially
01

một cách trịnh trọng, một cách long trọng

in a ceremonious manner
02

một cách trang trọng

in a way that follows a formal procedure or ritual, especially on significant social or religious occasions
example
Các ví dụ
The king was ceremonially crowned in the capital.
Nhà vua đã được trang trọng đăng quang tại thủ đô.
They ceremonially opened the new bridge with a ribbon-cutting.
Họ trang trọng khánh thành cây cầu mới bằng nghi thức cắt băng.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store