Celebrator
volume
British pronunciation/sˈɛləbɹˌeɪtə/
American pronunciation/sˈɛləbɹˌeɪɾɚ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "celebrator"

Celebrator
01

a person who is celebrating

word family

celebr

celebr

Verb

celebrate

Verb

celebrator

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store