Celebrant
volume
British pronunciation/sˈɛləbɹənt/
American pronunciation/ˈsɛɫəbɹənt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "celebrant"

Celebrant
01

a person who is celebrating

02

an officiating priest celebrating the Eucharist

word family

celebrant

celebrant

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store