LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Celebrant
/sˈɛləbɹənt/
/ˈsɛɫəbɹənt/
Noun (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "celebrant"
Celebrant
DANH TỪ
01
a person who is celebrating
02
an officiating priest celebrating the Eucharist
Ví dụ
Từ Gần
celastrus
celastraceae
celadon
ceilinged
ceiling light
celebrate
celebrated
celebrater
celebration
celebrator
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App