causative
cau
ˈkɑ
kaa
sa
tive
tɪv
tiv
British pronunciation
/kˈɔːsətˌɪv/

Định nghĩa và ý nghĩa của "causative"trong tiếng Anh

causative
01

nguyên nhân, chịu trách nhiệm

being the reason behind the occurrence of something
example
Các ví dụ
The doctor explained that smoking is a causative factor in many respiratory diseases.
Bác sĩ giải thích rằng hút thuốc là một yếu tố gây ra nhiều bệnh về đường hô hấp.
Researchers are investigating the causative link between air pollution and asthma in children.
Các nhà nghiên cứu đang điều tra mối liên hệ nhân quả giữa ô nhiễm không khí và bệnh hen suyễn ở trẻ em.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store