Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Causation
01
nguyên nhân, sự gây ra
the action or process of causing a particular thing
Các ví dụ
The study focused on the causation of climate change by human activities.
Nghiên cứu tập trung vào nguyên nhân của biến đổi khí hậu do hoạt động của con người.
The detective sought evidence of causation to solve the mysterious crime.
Thám tử tìm kiếm bằng chứng về nguyên nhân để giải quyết vụ án bí ẩn.
Cây Từ Vựng
causation
cause



























