Cattleman
volume
British pronunciation/kˈætə‍lmən/
American pronunciation/kˈæɾəlmən/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "cattleman"

Cattleman
01

người chăn gia súc, cowboy

a hired hand who tends cattle and performs other duties on horseback
cattleman definition and meaning
02

Chủ nuôi gia súc, Người chăn bò

a man who raises (or tends) cattle
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store