catty
ca
ˈkæ
tty
ti
ti
British pronunciation
/kˈæti/

Định nghĩa và ý nghĩa của "catty"trong tiếng Anh

01

độc địa, ác ý

showing spite, malice, or subtly mean behavior, often in social interactions
SlangSlang
example
Các ví dụ
She made a catty remark about her coworker's outfit.
Cô ấy đã đưa ra một nhận xét độc địa về trang phục của đồng nghiệp.
Do n't be so catty; there's no need for that comment.
Đừng độc địa như vậy; không cần thiết phải có bình luận đó.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store