Cathartic
volume
British pronunciation/kæθˈɑːtɪk/
American pronunciation/kəˈθɑɹtɪk/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "cathartic"

Cathartic
01

thuốc nhuận tràng, thuốc xổ

a purging medicine; stimulates evacuation of the bowels
cathartic
01

thải cảm xúc

providing emotional relief or release
02

tẩy xổ, nhuận tràng

strongly laxative
03

cathartic, tẩy chay

emotionally purging

cathartic

n

catharsis

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store