Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
casebook
01
theo sách giáo khoa hoặc đặc trưng của sách giáo khoa, điển hình
according to or characteristic of a casebook or textbook; typical
Casebook
01
tuyển tập án lệ, sách tình huống pháp lý
a book containing a collection of legal cases, typically used for studying and analyzing legal principles and precedents in law school
Các ví dụ
The law student relied on the casebook to prepare for the upcoming exam.
Sinh viên luật đã dựa vào sách tập hợp án lệ để chuẩn bị cho kỳ thi sắp tới.
The attorney referenced a specific case from the casebook during the trial.
Luật sư đã tham khảo một vụ án cụ thể từ sách tập hợp án lệ trong phiên tòa.
Cây Từ Vựng
casebook
case
book



























