Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Carving
01
tác phẩm điêu khắc, chạm khắc
an object or pattern that is made by cutting solid material
02
chạm khắc, điêu khắc
the art or process of making a particular pattern or object by cutting solid material
Các ví dụ
She learned the art of stone carving from her grandfather, who was a skilled sculptor.
Cô ấy đã học nghệ thuật chạm khắc đá từ ông nội, một nhà điêu khắc tài năng.
The marble statue was created through months of careful carving by a talented artist.
Bức tượng cẩm thạch được tạo ra qua nhiều tháng chạm khắc cẩn thận bởi một nghệ sĩ tài năng.
03
điêu khắc, chạm khắc
creating figures or designs in three dimensions
Cây Từ Vựng
carving
carve



























