carving
car
ˈkɑr
kaar
ving
vɪng
ving
British pronunciation
/kˈɑːvɪŋ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "carving"trong tiếng Anh

Carving
01

tác phẩm điêu khắc, chạm khắc

an object or pattern that is made by cutting solid material
carving definition and meaning
02

chạm khắc, điêu khắc

the art or process of making a particular pattern or object by cutting solid material
carving definition and meaning
example
Các ví dụ
She learned the art of stone carving from her grandfather, who was a skilled sculptor.
Cô ấy đã học nghệ thuật chạm khắc đá từ ông nội, một nhà điêu khắc tài năng.
The marble statue was created through months of careful carving by a talented artist.
Bức tượng cẩm thạch được tạo ra qua nhiều tháng chạm khắc cẩn thận bởi một nghệ sĩ tài năng.
03

điêu khắc, chạm khắc

creating figures or designs in three dimensions
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store