carefree
care
kɛr
ker
free
fri:
fri
British pronunciation
/kˈe‍əfɹiː/

Định nghĩa và ý nghĩa của "carefree"trong tiếng Anh

carefree
01

vô tư, không lo lắng

having a relaxed, worry-free nature
example
Các ví dụ
She walked through the park with a carefree smile.
Cô ấy đi bộ qua công viên với nụ cười vô tư.
His carefree laughter echoed through the room.
Tiếng cười vô tư của anh vang khắp căn phòng.
02

vô tư, vui vẻ vô trách nhiệm

cheerfully irresponsible
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store