Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Carbuncle
01
một cái nhọt, một cụm nhọt đau đớn
a painful, swollen cluster of connected boils on the skin, typically caused by a bacterial infection
Các ví dụ
The nurse found a painful carbuncle during the exam.
Y tá tìm thấy một nhọt độc đau đớn trong quá trình kiểm tra.
Warm compresses can ease discomfort from a carbuncle.
Chườm nóng có thể làm giảm sự khó chịu do nhọt độc gây ra.
02
hồng ngọc cabochon đỏ sẫm, carbuncle
deep-red cabochon garnet cut without facets



























