Adoration
volume
folder open
wordList
British pronunciation/ˌæd.əˈreɪ.ʃən/
American pronunciation/ˌæd.əˈreɪ.ʃən/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "adoration"

Adoration
01

sự sùng bái, thán phục

the act of showing great love or admiration, usually through gestures or actions
folder open
wordList
02

thờ phượng

the worship given to God alone
folder open
wordList
03

sự tôn thờ, sự yêu mến

a feeling of profound love and admiration
folder open
wordList

adoration

n
example
Ví dụ
The enthusiastic fan threw herself at the actor's feet, overcome with adoration and admiration.
He developed a blasé outlook on fame and adoration, finding celebrity events to be mundane and superficial.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
Thẻ Có Thể Chia Sẻ
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "Adoration"
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store