Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Adoration
01
sự tôn thờ
the act of showing great love or admiration, usually through gestures or actions
Các ví dụ
She looked at the puppy with adoration, her heart melting at its cuteness.
Cô nhìn chú cún với sự ngưỡng mộ, trái tim cô tan chảy vì sự dễ thương của nó.
His fans expressed their adoration by cheering loudly at his concert.
Người hâm mộ của anh ấy đã bày tỏ sự ngưỡng mộ bằng cách cổ vũ nhiệt tình tại buổi hòa nhạc của anh ấy.
02
sự tôn thờ
the worship given to God alone
03
sự tôn thờ, sự ngưỡng mộ
a feeling of profound love and admiration



























