canny
ca
ˈkæ
nny
ni
ni
British pronunciation
/kˈæni/

Định nghĩa và ý nghĩa của "canny"trong tiếng Anh

01

khôn ngoan, sắc sảo

shrewd, astute, and clever in their dealings or decision-making
example
Các ví dụ
His canny investment decisions allowed him to amass wealth steadily over the years.
Những quyết định đầu tư khôn ngoan của anh ấy đã giúp anh ấy tích lũy tài sản một cách ổn định qua nhiều năm.
She demonstrated a canny understanding of human behavior, always knowing how to navigate social situations.
Cô ấy thể hiện sự hiểu biết khôn ngoan về hành vi con người, luôn biết cách xử lý các tình huống xã hội.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store