Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
canny
Các ví dụ
His canny investment decisions allowed him to amass wealth steadily over the years.
Những quyết định đầu tư khôn ngoan của anh ấy đã giúp anh ấy tích lũy tài sản một cách ổn định qua nhiều năm.
She demonstrated a canny understanding of human behavior, always knowing how to navigate social situations.
Cô ấy thể hiện sự hiểu biết khôn ngoan về hành vi con người, luôn biết cách xử lý các tình huống xã hội.
Cây Từ Vựng
cannily
uncanny
canny
can



























