Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Canary
01
chim hoàng yến, chim bạch yến
an African songbird of the finch family with yellow feathers, often kept as a pet
02
chim hoàng yến, màu vàng hoàng yến
a moderate yellow with a greenish tinge
03
ca sĩ, nữ ca sĩ
a female singer
04
người chỉ điểm, người cung cấp thông tin
someone acting as an informer or decoy for the police
canary
01
vàng chanh, vàng tươi
of a bright and vibrant shade of yellow, reminiscent of the vivid plumage of a canary bird
Các ví dụ
She wore a canary sundress for a lively and summery look.
Cô ấy mặc một chiếc váy mùa hè màu vàng hoàng yến để có vẻ ngoài sống động và mùa hè.
The school bus stood out with its distinctive canary hue.
Xe buýt học sinh nổi bật với màu sắc vàng hoàng yến đặc trưng.



























