Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
canary-yellow
/kənˈɛɹijˈɛloʊ/
/kənˈeəɹijˈɛləʊ/
canary-yellow
01
vàng hoàng yến, có màu vàng hoàng yến
having the color of a canary; of a light to moderate yellow
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
vàng hoàng yến, có màu vàng hoàng yến