Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Canadian bacon
/kɐnˈeɪdiən bˈeɪkən/
/kɐnˈeɪdiən bˈeɪkən/
Canadian bacon
01
thịt xông khói Canada, thịt lợn hun khói hoặc ướp muối
meat cut from the back of a pig that has been smoked or salted
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
thịt xông khói Canada, thịt lợn hun khói hoặc ướp muối