Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Admission
01
nhập viện, tiếp nhận
a patient accepted into and allowed to use the services of a medical facility
Các ví dụ
The hospital reported fifty new admissions this week.
Bệnh viện báo cáo năm mươi ca nhập viện mới trong tuần này.
Each admission is logged in the central system.
Mỗi lần nhập viện được ghi lại trong hệ thống trung tâm.
02
sự nhận vào, sự chấp nhận
the permission given to someone to become a student of a school, enter an organization, etc.
Các ví dụ
She received her letter of admission to the university, confirming her acceptance into the engineering program.
Cô ấy đã nhận được thư nhập học vào đại học, xác nhận việc cô ấy được chấp nhận vào chương trình kỹ thuật.
Admission to the club requires filling out an application and attending an interview with the board members.
Việc nhập học vào câu lạc bộ yêu cầu điền đơn đăng ký và tham dự buổi phỏng vấn với các thành viên ban quản trị.
03
lời thú nhận, sự thừa nhận
a confession or acceptance of the truth or reality of something
Các ví dụ
His admission of guilt shocked everyone in the room.
Lời thú nhận tội lỗi của anh ta đã gây sốc cho mọi người trong phòng.
She gave an honest admission that she had been wrong about the project.
Cô ấy đã thừa nhận một cách trung thực rằng mình đã sai về dự án.
04
sự nhận vào, lối vào
the right to enter a place or to gain access to something
Các ví dụ
He gained access to the exclusive club through a personal invitation.
Anh ấy đã được chấp nhận vào câu lạc bộ độc quyền thông qua lời mời cá nhân.
The VIP pass granted them admission to all areas of the festival.
Thẻ VIP cho phép họ được vào tất cả các khu vực của lễ hội.
05
phí vào cửa, giá vé vào cửa
the amount of money charged to enter a place or event
Các ví dụ
The museum charges no admission on Sundays.
Bảo tàng không thu phí vào cửa vào các ngày Chủ nhật.
Concert admission will cost fifteen dollars.
Vé vào buổi hòa nhạc sẽ có giá mười lăm đô la.
Cây Từ Vựng
admissive
readmission
admission
admit



























