Cabasset
volume
British pronunciation/kˈabɐsˌɛt/
American pronunciation/kˈæbɐsˌɛt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "cabasset"

Cabasset
01

a metal helmet worn by common soldiers in the 16th century

word family

cabasset

cabasset

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store