Byroad
volume
British pronunciation/bˈaɪɹəʊd/
American pronunciation/bˈaɪɹoʊd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "byroad"

Byroad
01

đường tắt, đường ít người qua lại

a less traveled road

byroad

n
example
Ví dụ
The byroad wound through the forest.
They maintained the byroad for local residents.
She enjoyed cycling along the quiet byroad.
He discovered a historic village on the old byroad.
The byroad was closed due to fallen trees.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store