byproduct
byp
ˈbaɪp
baip
ro
raa
duct
dəkt
dēkt
British pronunciation
/bˈa‍ɪpɹədˌʌkt/

Định nghĩa và ý nghĩa của "byproduct"trong tiếng Anh

Byproduct
01

sản phẩm phụ, phụ phẩm

a product made during the manufacture of something else
02

sản phẩm phụ, hậu quả thứ cấp

an additional result or consequence that occurs alongside the main outcome, often unexpectedly
example
Các ví dụ
Pollution is a common byproduct of industrial processes.
Ô nhiễm là một sản phẩm phụ phổ biến của các quá trình công nghiệp.
The byproduct of their collaboration was a strong friendship.
Sản phẩm phụ của sự hợp tác của họ là một tình bạn bền chặt.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store