Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Burglar
01
kẻ trộm, tên trộm
someone who illegally enters a place in order to steal something
Các ví dụ
The burglar broke into the house through the back door while the family was asleep upstairs.
Kẻ trộm đột nhập vào nhà qua cửa sau trong khi gia đình đang ngủ trên tầng.
Police caught the burglar trying to escape with the stolen goods, and he was arrested on the spot.
Cảnh sát bắt được kẻ trộm đang cố gắng trốn thoát với hàng hóa bị đánh cắp, và hắn đã bị bắt ngay tại chỗ.
Cây Từ Vựng
burglarious
burglarize
burglar



























