Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Bulgur
01
bulgur, lúa mì vỡ
a cracked and parboiled wheat grain commonly used in Middle Eastern cuisine
Các ví dụ
I like to use bulgur in my vegetarian chili recipe for added texture and flavor.
Tôi thích sử dụng bulgur trong công thức món chili chay của mình để thêm kết cấu và hương vị.
She prepared a delicious stuffed pepper dish using bulgur, vegetables, and spices.
Cô ấy đã chuẩn bị một món ớt nhồi ngon tuyệt bằng cách sử dụng bulgur, rau và gia vị.



























