Cao cấp
|
Ứng Dụng Di Động
|
Liên hệ với chúng tôi
Từ vựng
Ngữ pháp
Cụm từ
Cách phát âm
Đọc hiểu
Toggle navigation
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
German
Deutsch
English
Spanish
español
English
French
français
English
English
English
choose
Chọn ngôn ngữ của bạn
English
français
español
Türkçe
italiano
русский
українська
Tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
Indonesia
Deutsch
português
日本語
中文
한국어
polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlands
svenska
čeština
română
magyar
bul
ging
/ˈbəl.ʤɪng/
or /bēl.jing/
syllabuses
letters
bul
ˈbəl
bēl
ging
ʤɪng
jing
/bˈʌldʒɪŋ/
Adjective (2)
Định nghĩa và ý nghĩa của "bulging"trong tiếng Anh
bulging
TÍNH TỪ
01
phồng lên
, lồi ra
curving or bulging outward
concave
02
phồng lên
, lồi ra
curving outward
Cây Từ Vựng
bulging
bulge
@langeek.co
Từ Gần
bulghur
bulge
bulgarian
bulgaria
bulbous
bulgogi
bulgur
bulgur wheat
bulimia
bulk
English
français
español
Türkçe
italiano
русский
українська
Tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
Indonesia
Deutsch
português
日本語
中文
한국어
polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlands
svenska
čeština
română
magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App