Bulging
volume
British pronunciation/bˈʌld‍ʒɪŋ/
American pronunciation/ˈbəɫdʒɪŋ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "bulging"

bulging
01

lồi lên, phình ra

curving or bulging outward
bulging definition and meaning
02

phồng, lồi

curving outward

bulging

adj

bulge

v
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store