Bugaboo
volume
British pronunciation/bjˈuːɡɐbˌuː/
American pronunciation/ˈbəɡəˌbu/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "bugaboo"

Bugaboo
01

a source of concern

02

an imaginary monster used to frighten children

word family

bugaboo

bugaboo

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store