LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Bugaboo
/bjˈuːɡɐbˌuː/
/ˈbəɡəˌbu/
Noun (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "bugaboo"
Bugaboo
DANH TỪ
01
ông kẹ
a source of concern
02
ông kẹ
an imaginary monster used to frighten children
bogeyman
booger
boogeyman
bugbear
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App