bugle
bu
ˈbju
byoo
gle
gəl
gēl
British pronunciation
/bjˈuːɡə‍l/

Định nghĩa và ý nghĩa của "bugle"trong tiếng Anh

01

kèn hiệu, kèn đồng

a brass instrument resembling a small trumpet, without any valves or keys, used for military calls
bugle definition and meaning
02

hạt thủy tinh hoặc nhựa hình ống được khâu lên quần áo để trang trí, hạt trang trí hình ống bằng thủy tinh hoặc nhựa được đính lên quần áo

a tubular glass or plastic bead sewn onto clothing for decoration
03

bugle, cỏ ba lá

any of various low-growing annual or perennial evergreen herbs native to Eurasia; used for ground cover
to bugle
01

thổi kèn bugle

play on a bugle
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store