Bug out
volume
British pronunciation/bˈʌɡ ˈaʊt/
American pronunciation/bˈʌɡ ˈaʊt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "bug out"

to bug out
01

tròn mắt, mở to mắt

to suddenly widen one's eyes in a startled or surprised expression, often giving the impression of bulging or protruding eyes

bug out

v
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store