Bubbling
volume
British pronunciation/bˈʌblɪŋ/
American pronunciation/ˈbəbəɫɪŋ/, /ˈbəbɫɪŋ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "bubbling"

bubbling
01

sủi bọt, sôi sục

emitting or filled with bubbles as from carbonation or fermentation
bubbling definition and meaning
02

sủi bọt, hăng hái

marked by high spirits or excitement
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store