Bubbler
volume
British pronunciation/bˈʌblɐ/
American pronunciation/bˈʌblɚ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "bubbler"

Bubbler
01

đài phun nước, bình nước uống

a public fountain to provide a jet of drinking water
bubbler definition and meaning
02

máy tạo bọt, bình nước bọt

any of various devices in which air or some other gas is bubbled through a liquid

bubbler

n

bubble

v
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store