Bruising
volume
British pronunciation/bɹˈuːzɪŋ/
American pronunciation/ˈbɹuzɪŋ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "bruising"

bruising
01

tàn nhẫn, mạnh mẽ

brutally forceful and compelling
02

gây tổn thương, khắc nghiệt

causing physical or mental harm or injury

bruising

adj

bruise

v
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store