LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Bruising
/bɹˈuːzɪŋ/
/ˈbɹuzɪŋ/
Adjective (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "bruising"
bruising
TÍNH TỪ
01
tàn nhẫn
, mạnh mẽ
brutally forceful and compelling
02
gây tổn thương
, khắc nghiệt
causing physical or mental harm or injury
bruising
adj
bruise
v
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App