Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
brr
01
Brr, được sử dụng để truyền đạt cảm giác lạnh hoặc rùng mình.
used to convey a feeling of coldness or a shiver
Các ví dụ
Brr, it's freezing out here! I need to bundle up.
Brr, bên ngoài lạnh cóng! Tôi cần phải mặc ấm.
Brr, there's a cold draft coming from the window.
Brr, có một luồng gió lạnh từ cửa sổ thổi vào.



























